Có 2 kết quả:

組合 zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ组合 zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial

Bình luận 0