Có 2 kết quả:
組合 zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ • 组合 zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
Bình luận 0